DANH MỤC KHÁM CHỮA BỆNH VÀ NGÀY GIƯỜNG TRONG KCB KHÔNG THUỘC PHẠM VI BHYT TỪ 10/01/2020
DANH MỤC GIÁ KHÁM BỆNH VÀ NGÀY GIƯỜNG TRONG KCB KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN BHYT, KỂ TỪ 10/01/2020
 
TT TÊN DỊCH VỤ MA_DVKT_  DMDC   GIÁ 
I KHÁM BỆNH          30,500
II KSK HỌC TẬP, LÀM VIỆC ( không tính XN, XQ,…)        160,000
III NGÀY GIƯỜNG    
1 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu K02.1907      282,000
2 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp K03.1912      171,100
3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp K03.1918      149,100
4 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm K11.1912      171,100
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền K16.1918      149,100
6 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền K16.1924      121,100
7 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi K18.1912      171,100
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1918      149,100
9 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1933      198,300
10 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1939      175,600
11 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp K19.1945      148,600
12 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản K27.1918      149,100
13 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản K27.1933      198,300
14 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản K27.1939      175,600
15 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản K27.1945      148,600
IV XÉT NGHIỆM    
1 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 22.0119.1368        36,900
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22.0120.1370        40,400
3 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 22.0121.1369        46,200
4 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 01.0285.1349        12,600
5 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.0142.1304        23,100
6 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 22.0019.1348        12,600
7 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 01.0281.1510        15,200
8 Định lượng Glucose [Máu] 23.0075.1494        21,500
9 Định lượng Urê máu [Máu] 23.0166.1494        21,500
10 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 22.0149.1594        43,100
11 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.0041.1506        26,900
12 Định lượng HbA1c [máu] 23.0083.1523      101,000
13 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0084.1506        26,900
14 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 23.0219.1494        21,500
15 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.0158.1506        26,900
16 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.0019.1493        21,500
17 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.0020.1493        21,500
18 Định lượng Creatinin (máu) 23.0051.1494        21,500
19 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.0133.1494        21,500
20 Định lượng Albumin [Máu] 23.0007.1494        21,500
21 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.0058.1487        29,000
22 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 23.0029.1473        12,900
23 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 23.0043.1478        37,700
24 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.0025.1493        21,500
25 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.0027.1493        21,500
26 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 23.0026.1493        21,500
27 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.0077.1518        19,200
28 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 23.0030.1472        16,100
29 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 23.0010.1494        21,500
30 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.0003.1494        21,500
31 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.0206.1596        27,400
32 Định lượng Glucose (niệu) 23.0187.1593        13,900
33 Định lượng Protein (niệu) 23.0201.1593        13,900
34 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 24.0017.1714        68,000
35 Phản ứng Rivalta [dịch] 23.0220.1608          8,500
V CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, TDCN    
1 Chụp Xquang Blondeau 18.0072.0010        50,200
2 Chụp Xquang Blondeau 18.0072.0028        65,400
3 Chụp Xquang Blondeau 18.0072.0029        97,200
4 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0012        56,200
5 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0028        65,400
6 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.0089.0010        50,200
7 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.0089.0028        65,400
8 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 18.0089.0029        97,200
9 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0010        50,200
10 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0028        65,400
11 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0013        69,200
12 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 18.0087.0029        97,200
13 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 18.0088.0030      122,000
14 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0028        65,400
15 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0013        69,200
16 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 18.0086.0029        97,200
17 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0011        56,200
18 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0028        65,400
19 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0013        69,200
20 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 18.0096.0029        97,200
21 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0011        56,200
22 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0028        65,400
23 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0013        69,200
24 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 18.0090.0029        97,200
25 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0011        56,200
26 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0028        65,400
27 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0013        69,200
28 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 18.0092.0029        97,200
29 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.0094.0011        56,200
30 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.0094.0028        65,400
31 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.0094.0013        69,200
32 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 18.0094.0029        97,200
33 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0011        56,200
34 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0028        65,400
35 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0013        69,200
36 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 18.0093.0029        97,200
37 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0011        56,200
38 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0028        65,400
39 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0013        69,200
40 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 18.0091.0029        97,200
41 Chụp Xquang đại tràng 18.0132.0018      156,000
42 Chụp Xquang đại tràng 18.0132.0036      264,000
43 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0010        50,200
44 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0012        56,200
45 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0028        65,400
46 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.0074.0010        50,200
47 Chụp Xquang hàm chếch một bên 18.0074.0028        65,400
48 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0010        50,200
49 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0010        50,200
50 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0028        65,400
51 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.0076.0010        50,200
52 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 18.0076.0028        65,400
53 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.0071.0011        56,200
54 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.0071.0028        65,400
55 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 18.0071.0029        97,200
56 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 18.0097.0030      122,000
57 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0011        56,200
58 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0028        65,400
59 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0013        69,200
60 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0112.0029        97,200
61 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0010        50,200
62 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0012        56,200
63 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 18.0110.0028        65,400
64 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0012        56,200
65 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0028        65,400
66 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.0105.0010        50,200
67 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.0105.0012        56,200
68 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 18.0105.0028        65,400
69 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0011        56,200
70 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0028        65,400
71 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0013        69,200
72 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0104.0029        97,200
73 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.0080.0010        50,200
74 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 18.0080.0028        65,400
75 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0011        56,200
76 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0028        65,400
77 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0013        69,200
78 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 18.0122.0029        97,200
79 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0010        50,200
80 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0012        56,200
81 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 18.0101.0028        65,400
82 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0010        50,200
83 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0012        56,200
84 Chụp Xquang khớp vai thẳng 18.0100.0028        65,400
85 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0010        50,200
86 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0012        56,200
87 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0028        65,400
88 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0011        56,200
89 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0028        65,400
90 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0013        69,200
91 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 18.0068.0029        97,200
92 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.0069.0010        50,200
93 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 18.0069.0028        65,400
94 Chụp Xquang mỏm trâm 18.0085.0010        50,200
95 Chụp Xquang mỏm trâm 18.0085.0028        65,400
96 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0010        50,200
97 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0012        56,200
98 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 18.0120.0028        65,400
99 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0010        50,200
100 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0012        56,200
101 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0028        65,400
102 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.0082.0010        50,200
103 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 18.0082.0028        65,400
104 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.0081.2002        13,100
105 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18.0081.2001        13,100
106 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18.0083.0014        64,200
107 Chụp Xquang răng toàn cảnh 18.0083.0028        65,400
108 Chụp Xquang Schuller 18.0078.0010        50,200
109 Chụp Xquang Schuller 18.0078.0028        65,400
110 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0010        50,200
111 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0028        65,400
112 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 18.0067.0013        69,200
113 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.0067.0010        50,200
114 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.0067.0028        65,400
115 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 18.0067.0029        97,200
116 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.0124.0016      101,000
117 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 18.0124.0034      224,000
118 Chụp Xquang thực quản dạ dày 18.0130.0017      116,000
119 Chụp Xquang thực quản dạ dày 18.0130.0035      224,000
120 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0028        65,400
121 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0013        69,200
122 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 18.0102.0029        97,200
123 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0010        50,200
124 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0028        65,400
125 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0013        69,200
126 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0108.0029        97,200
127 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0011        56,200
128 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0028        65,400
129 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0013        69,200
130 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0116.0029        97,200
131 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0011        56,200
132 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0028        65,400
133 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0013        69,200
134 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 18.0113.0029        97,200
135 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0011        56,200
136 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0028        65,400
137 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0013        69,200
138 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 18.0103.0029        97,200
139 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0011        56,200
140 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0028        65,400
141 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0013        69,200
142 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 18.0114.0029        97,200
143 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0011        56,200
144 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0028        65,400
145 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0013        69,200
146 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 18.0106.0029        97,200
147 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0011        56,200
148 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0028        65,400
149 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0013        69,200
150 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0115.0029        97,200
151 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0011        56,200
152 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0028        65,400
153 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0013        69,200
154 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 18.0107.0029        97,200
155 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.0075.0010        50,200
156 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 18.0075.0028        65,400
157 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0010        50,200
158 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0012        56,200
159 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 18.0099.0028        65,400
160 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0011        56,200
161 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0028        65,400
162 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0013        69,200
163 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 18.0111.0029        97,200
164 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0011        56,200
165 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0028        65,400
166 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 18.0117.0029        97,200
167 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0011        56,200
168 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0028        65,400
169 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0013        69,200
170 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 18.0121.0029        97,200
171 Điện tim thường 21.0014.1778        32,800
172 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 21.0083.0848        29,900
173 Đo khúc xạ máy 21.0084.0754          9,900
174 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 21.0092.0755        25,900
175 Nội soi họng 03.1003.2048        40,000
176 Nội soi mũi 03.1002.2048        40,000
177 Nội soi tai 03.1001.2048        40,000
178 Nội soi tai mũi họng 20.0013.0933      104,000
179 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 20.0080.0135      244,000
180 Nghiệm pháp phát hiện glocom 21.0079.0801      107,000
181 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 18.0013.0001        43,900
182 Siêu âm các tuyến nước bọt 18.0002.0001        43,900
183 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18.0003.0001        43,900
184 Siêu âm dương vật 18.0059.0001        43,900
185 Siêu âm hạch vùng cổ 18.0004.0001        43,900
186 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0016.0001        43,900
187 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.0043.0001        43,900
188 Siêu âm màng phổi 18.0011.0001        43,900
189 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001        43,900
190 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.0044.0001        43,900
191 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 18.0017.0003      181,000
192 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.0057.0001        43,900
193 Siêu âm tuyến giáp 18.0001.0001        43,900
194 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001        43,900
195 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.0031.0003      181,000
196 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18.0030.0001        43,900
197 Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001        43,900
198 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.0020.0001        43,900
199 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 18.0036.0001        43,900
200 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 18.0034.0001        43,900
201 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 18.0035.0001        43,900
202 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.0012.0001        43,900
203 Test thử cảm giác giác mạc 21.0077.0852        39,600
V KỸ THUẬT, THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT    
1 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 10.1017.0533      144,000
2 Bóc giả mạc 14.0214.0778        82,100
3 Bóc nang tuyến Bartholin 13.0152.0589   1,274,000
4 Bóc nhân xơ vú 13.0175.0591      984,000
5 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 03.2457.1044      705,000
6 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 13.0200.0074      479,000
7 Bơm rửa lệ đạo 14.0206.0730        36,700
8 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0854        94,400
9 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0855        59,400
10 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 13.0177.0593   2,761,000
11 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 10.0410.0584   1,242,000
12 Cắt bỏ chắp có bọc  03.1659.0738        78,400
13 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0022.1102   2,269,000
14 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0019.1102   2,269,000
15 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0025.1106   2,298,000
16 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0027.1108   2,920,000
17 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0024.1109   3,285,000
18 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 12.0071.1038      820,000
19 Cắt bỏ tinh hoàn 03.3607.0435   2,321,000
20 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 12.0007.1045   1,126,000
21 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 12.0006.1044      705,000
22 Cắt các u lành tuyến giáp 12.0011.1190   1,784,000
23 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 13.0053.0594      117,000
24 Cắt hẹp bao quy đầu 10.0411.0584   1,242,000
25 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 03.3083.0576   2,598,000
26 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007      158,000
27 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 12.0070.1039      455,000
28 Cắt nang vùng sàn miệng 03.2522.1046   2,777,000
29 Cắt polyp cổ tử cung 12.0278.0655   1,935,000
30 Cắt polype trực tràng 03.3380.0498   1,038,000
31 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 03.2456.1044      705,000
32 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên 03.2455.1045   1,126,000
33 Cắt u lành dương vật 12.0265.0583   1,965,000
34 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 12.0320.1190   1,784,000
35 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 12.0313.1190   1,784,000
36 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 28.0217.1059   3,093,000
37 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 12.0092.0909   1,334,000
38 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm    12.0092.0910      834,000
39 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 12.0322.1191   1,206,000
40 Cắt u phần mềm vùng cổ 03.2451.1049   2,627,000
41 Cắt u sùi đầu miệng sáo 12.0261.1191   1,206,000
42 Cắt u thành âm đạo 13.0147.0597   2,048,000
43 Cắt u vú lành tính 13.0174.0653   2,862,000
44 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 10.0533.0494   2,562,000
45 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 13.0155.0334      682,000
46 Cắtu vùng hàm mặt đơn giản 03.2508.1049   2,627,000
47 Cầm máu mũi bằng Merocel 15.0142.0869      275,000
48 Cầm máu mũi bằng Merocel  15.0142.0868      205,000
49 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 14.0212.0864      339,000
50 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 01.0158.0074      479,000
51 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 16.0298.1009      363,000
52 Cứu 08.0009.0228        35,500
53 Chích áp xe phần mềm lớn 03.3817.0505      186,000
54 Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600      807,000
55 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601      831,000
56 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 15.0223.0879      263,000
57 Chích áp xe vú 13.0163.0602      219,000
58 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 14.0207.0738        78,400
59 Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505      186,000
60 Chích rạch màng nhĩ 15.0050.0994        61,200
61 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 13.0153.0603      790,000
62 Chọc dịch khớp 03.2367.0112      114,000
63 Chọc dịch màng bụng 03.2354.0077      137,000
64 Chọc dò dịch màng phổi 02.0009.0077      137,000
65 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 02.0242.0077      137,000
66 Chọc dò túi cùng Douglas 13.0160.0606      280,000
67 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 01.0093.0079      143,000
68 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 03.2118.0882        52,600
69 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 03.2118.0882        52,600
70 Chọc hút dịch vành tai 15.0056.0882        52,600
71 Chọc hút khí màng phổi 02.0011.0079      143,000
72 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0008.0078      176,000
73 Chườm ngải 08.0027.0228        35,500
74 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 03.3399.0600      807,000
75 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 11.0089.0215        21,400
76 Đặt nội khí quản 15.0219.1888   1,126,000
77 Đặt ống nội khí quản 01.0066.1888   1,126,000
78 Đặt ống thông dạ dày 01.0216.0103        90,100
79 Đặt ống thông hậu môn 01.0223.0211        82,100
80 Đặt sonde hậu môn 03.0178.0211        82,100
81 Điện châm 08.0005.0230        74,300
82 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.0026.0220        45,800
83 Điều trị bằng siêu âm 17.0008.0253        45,600
84 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17.0011.0237        35,200
85 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 16.0233.1050      460,000
86 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 16.0233.1050      460,000
87 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 16.0235.1019        97,000
88 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0236.1019        97,000
89 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 16.0230.1010      334,000
90 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 16.0069.1031      247,000
91 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 16.0068.1031      247,000
92 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 03.1970.1031      247,000
93 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 16.0070.1031      247,000
94 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 16.0067.1031      247,000
95 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 13.0145.0611      159,000
96 Điều trị tủy lại 16.0061.1011      954,000
97 Điều trị tuỷ răng sữa 16.0232.1017      382,000
98 Điều trị tuỷ răng sữa 16.0232.1016      271,000
99 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 03.1848.1012      565,000
100 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 03.1848.1013      795,000
101 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 03.1848.1014      422,000
102 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 03.1848.1015      925,000
103 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1012      565,000
104 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1013      795,000
105 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1014      422,000
106 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0050.1015      925,000
107 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.0052.1012      565,000
108 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.0052.1013      795,000
109 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.0052.1014      422,000
110 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 16.0052.1015      925,000
111 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 03.1957.1033        32,300
112 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 01.0288.1764      113,000
113 Đo chức năng hô hấp 02.0024.1791      126,000
114 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14.0205.0759        47,900
115 Đỡ đẻ ngôi ngược 13.0024.0613      980,000
116 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 13.0024.0613      927,000
117 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13.0026.0615   1,227,000
118 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.0033.0614      706,000
119 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 01.0002.1778        32,800
120 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 07.0233.0355      258,000
121 Gỡ dính gân 03.3804.0559   2,963,000
122 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 10.0394.0435   2,321,000
123 Holter điện tâm đồ 02.0095.1798      196,000
124 Holter huyết áp 02.0096.1798      198,000
125 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.0157.0619      204,000
126 Hút dịch khớp gối 02.0349.0112      114,000
127 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114        11,100
128 Hút nang bao hoạt dịch 02.0361.0112      114,000
129 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 17.0168.0281        28,500
130 Khâu da mi đơn giản 14.0171.0769      809,000
131 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 03.3818.0218      257,000
132 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm    03.3827.0216      178,000
133 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm     03.3827.0218      257,000
134 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 03.3825.0217      237,000
135 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm     03.3825.0219      305,000
136 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0218      257,000
137 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0219      305,000
138 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0217      237,000
139 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 03.2245.0216      178,000
140 Khâu vết thương thành bụng 10.0699.0583   1,965,000
141 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 01.0086.0898        20,400
142 Khí dung thuốc giãn phế quản 02.0032.0898        20,400
143 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628   2,612,000
144 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 03.2184.0899        20,500
145 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 13.0040.0629        85,600
146 Lấy calci kết mạc 14.0202.0785        35,200
147 Lấy cao răng 16.0043.1020      134,000
148 Lấy cao răng 16.0043.1021        77,000
149 Lấy dị vật âm đạo 13.0148.0630      573,000
150 Lấy dị vật giác mạc 03.1658.0778        82,100
151 Lấy dị vật họng miệng 15.0212.0900        40,800
152 Lấy dị vật kết mạc 14.0200.0782        64,400
153 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 15.0143.0907      194,000
154 Lấy dị vật tai 03.2117.0901        62,900
155 Lấy dị vật tai giá cũ T3 03.2117.0901        62,900
156 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632   2,248,000
157 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15.0059.0908        62,900
158 Mổ bóc nhân xơ vú 12.0268.0591      984,000
159 Mở rộng lỗ sáo 10.0412.0584   1,242,000
160 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.0049.0635      344,000
161 Nắm, cố định trật khớp hàm 10.1030.0515      399,000
162 Nắm, cố định trật khớp hàm 10.1030.0516      221,000
163 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 03.3845.0515      399,000
164 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 03.3845.0516      221,000
165 Nắn sai khớp thái dương hàm 16.0335.1022      103,000
166 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 16.0337.1053   1,662,000
167 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14.0210.0799        35,200
168 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 03.3846.0515      399,000
169 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 03.3846.0516      221,000
170 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10.1021.0525      335,000
171 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 10.1021.0526      254,000
172 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 03.3851.0521      335,000
173 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 03.3851.0522      212,000
174 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 10.1020.0525      335,000
175 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 10.1020.0526      254,000
176 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 03.3850.0521      335,000
177 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 03.3850.0522      212,000
178 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 10.1019.0525      335,000
179 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 10.1019.0526      254,000
180 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 03.3849.0521      335,000
181 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 03.3849.0522      212,000
182 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 03.3847.0527      335,000
183 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 03.3847.0528      254,000
184 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 03.3859.0529      624,000
185 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 10.1014.0530      344,000
186 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi   10.1014.0529      624,000
187 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10.1026.0525      335,000
188 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 10.1026.0526      254,000
189 Nắn, bó bột gãy mâm chày 10.1012.0525      335,000
190 Nắn, bó bột gãy mâm chày 10.1012.0526      254,000
191 Nắn, bó bột gãy Monteggia 10.1027.0521      335,000
192 Nắn, bó bột gãy Monteggia 10.1027.0522      212,000
193 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 03.3852.0521      335,000
194 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 03.3852.0522      212,000
195 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 03.3853.0521      335,000
196 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 03.3853.0522      212,000
197 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 03.3848.0527      335,000
198 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 03.3848.0528      254,000
199 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 10.1028.0520      162,000
200 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  10.1028.0519      234,000
201 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 03.3854.0519      234,000
202 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 03.3854.0520      162,000
203 Nắn, bó bột gãy xương chày 10.1022.0520      162,000
204 Nắn, bó bột gãy xương chày           10.1022.0519      234,000
205 Nắn, bó bột gãy xương đòn 10.0996.0515      399,000
206 Nắn, bó bột gãy xương đòn 10.0996.0516      221,000
207 Nắn, bó bột gãy xương gót 10.1023.0532      144,000
208 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 10.1024.0519      234,000
209 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 10.1024.0520      162,000
210 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 03.3843.0527      335,000
211 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 03.3843.0528      254,000
212 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 03.3842.0527      335,000
213 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 03.3842.0528      254,000
214 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 03.3841.0527      335,000
215 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 03.3841.0528      254,000
216 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 03.3875.0513      259,000
217 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 03.3875.0514      159,000
218 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025.0517      319,000
219 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 10.1025.0518      164,000
220 Nắn, bó bột trật khớp gối 10.1018.0513      259,000
221 Nắn, bó bột trật khớp gối 10.1018.0514      159,000
222 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 03.3844.0515      399,000
223 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 03.3844.0516      221,000
224 Nắn, bó bột trật khớp vai 03.3839.0517      319,000
225 Nắn, bó bột trật khớp vai 03.3839.0518      164,000
226 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 03.3873.0515      399,000
227 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 03.3873.0516      221,000
228 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 10.1029.0515      399,000
229 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 10.1029.0516      221,000
230 Nắn, cố định trật khớp hàm 03.3874.0515      399,000
231 Nắn, cố định trật khớp hàm 03.3874.0516      221,000
232 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 13.0156.0639      580,000
233 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 13.0048.0640      281,000
234 Nong niệu đạo 10.0405.0156      241,000
235 Nối gân duỗi 03.3819.0559   2,963,000
236 Nối gân gấp 28.0337.0559   2,963,000
237 Nhét bấc mũi sau 15.0140.0916      116,000
238 Nhét bấc mũi trước 03.2150.0916      116,000
239 Nhổ chân răng sữa 03.1956.1029        37,300
240 Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.0205.1024      190,000
241 Nhổ răng sữa 03.1955.1029        37,300
242 Nhổ răng thừa 16.0206.1026      207,000
243 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.0204.1025      102,000
244 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13.0239.0645      183,000
245 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0241.0644      384,000
246 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 13.0235.0727      587,000
247 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 13.0238.0648      396,000
248 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 03.3350.0494   2,562,000
249 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 10.0547.0494   2,562,000
250 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 03.3710.0571   2,887,000
251 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 28.0265.0653   2,862,000
252 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 28.0264.0653   2,862,000
253 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 10.0571.0632   2,248,000
254 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 13.0143.0655   1,935,000
255 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 10.0555.0494   2,562,000
256 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 10.0885.0559   2,963,000
257 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 10.0557.0494   2,562,000
258 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 10.0687.0492   3,258,000
259 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 03.3587.0435   2,321,000
260 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 28.0161.0576   2,598,000
261 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 10.0698.0628   2,612,000
262 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.0862.0571   2,887,000
263 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671   2,332,000
264 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672   2,945,000
265 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 10.0947.0571   2,887,000
266 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 16.0197.1036      337,000
267 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 03.2043.1070   2,167,000
268 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 03.3377.0494   2,562,000
269 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 10.0877.0559  2963000 
270 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 03.3401.0492   3,258,000
271 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 03.3599.0492   3,258,000
272 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 10.0807.0577   4,616,000
273 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 10.0408.0584   1,242,000
274 Phẫu thuật u thần kinh trên da 10.0151.1044      705,000
275 Phẫu thuật vết thương bàn tay 10.0809.0583   1,965,000
276 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 10.0954.0576   2,598,000
277 Phục hồi cổ răng bằng Composite 16.0072.1018      337,000
278 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 16.0071.1018      337,000
279 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 28.0352.1091   2,686,000
280 Rửa bàng quang 02.0233.0158      198,000
281 Rửa bàng quang lấy máu cục 01.0165.0158      198,000
282 Rửa bàng quang lấy máu cục(sai giá 55000, giá đúng 185000) 01.0165.0158      198,000
283 Rửa dạ dày cấp cứu 01.0218.0159      119,000
284 Rửa dạ dày cấp cứu 02.0313.0159      119,000
285 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 01.0219.0160      589,000
286 Sắc thuốc thang 08.0022.0252        12,500
287 Soi cổ tử cung 13.0166.0715        61,500
288 Soi đáy mắt trực tiếp 14.0218.0849        52,500
289 Tiêm bắp thịt 03.2389.0212        11,400
290 Tiêm cạnh nhãn cầu 14.0194.0857        47,500
291 Tiêm corticoide vào khớp 03.2372.0213        91,500
292 Tiêm dưới da 03.2388.0212        11,400
293 Tiêm dưới kết mạc 14.0193.0856        47,500
294 Tiêm hậu nhãn cầu 14.0195.0857        47,500
295 Tiêm tĩnh mạch 03.2390.0212        11,400
296 Tiêm trong da 03.2387.0212        11,400
297 Tháo bỏ các ngón chân 03.3797.0571   2,887,000
298 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 03.3711.0571   2,887,000
299 Tháo bột các loại 03.4246.0198        52,900
300 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 01.0267.0203      134,000
301 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0005.2043      115,000
302 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0005.1148      242,000
303 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0010.2043      115,000
304 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0010.1148      242,000
305 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 11.0116.0199      246,000
306 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 07.0225.0199      242,000
307 Thay băng, cắt chỉ  03.3911.0201        82,400
308 Thay băng, cắt chỉ  03.3911.0200        57,600
309 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0075        32,900
310 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.2047        82,400
311 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0202      112,000
312 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0203      134,000
313 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 03.3826.0204      179,000
314 Thay băng, cắt chỉ vết mổ  03.3826.0200        57,600
315 Thay ống nội khí quản 01.0077.1888   1,126,000
316 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 03.3378.0494   2,562,000
317 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13.0023.2023        55,000
318 Thông bàng quang 01.0164.0210        90,100
319 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 13.0031.0727      587,000
320 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13.0144.0721      388,000
321 Thụt tháo 01.0221.0211        82,100
322 Thụt tháo phân 02.0339.0211        82,100
323 Thủy châm 08.0006.0271        66,100
324 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 16.0226.1035      212,000
325 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) 03.1953.1035      212,000
326 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 16.0224.1035      212,000
327 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 13.0224.0631   2,860,000
328 Truyền tĩnh mạch 03.2391.0215        21,400
329 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 08.0397.0280        65,500
330 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 08.0396.0280        65,500
331 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 08.0398.0280        65,500
332 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 08.0429.0280        65,500
333 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0408.0280        65,500
334 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 08.0430.0280        65,500
335 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0642.0280        65,500
336 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0392.0280        65,500
337 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 08.0432.0280        65,500
338 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 08.0390.0280        65,500
339 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 08.0389.0280        65,500
340 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08.0414.0280        65,500
341 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0391.0280        65,500
342 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0434.0280        65,500
343 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 08.0441.0280        65,500
344 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0428.0280        65,500
345 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 08.0431.0280        65,500
346 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 14.0174.0773      926,000

Thông tin mới nhất
Đăng nhập