16/01/2020
DANH MỤC KHÁM CHỮA BỆNH VÀ NGÀY GIƯỜNG TRONG KCB KHÔNG THUỘC PHẠM VI BHYT TỪ 10/01/2020
DANH MỤC GIÁ KHÁM BỆNH VÀ NGÀY GIƯỜNG TRONG KCB KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN BHYT, KỂ TỪ 10/01/2020 |
|
TT |
TÊN DỊCH VỤ |
MA_DVKT_ DMDC |
GIÁ |
I |
KHÁM BỆNH |
|
30,500 |
II |
KSK HỌC TẬP, LÀM VIỆC ( không tính XN, XQ,…) |
|
160,000 |
III |
NGÀY GIƯỜNG |
|
|
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
K02.1907 |
282,000 |
2 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
K03.1912 |
171,100 |
3 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
K03.1918 |
149,100 |
4 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
K11.1912 |
171,100 |
5 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
K16.1918 |
149,100 |
6 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
K16.1924 |
121,100 |
7 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
K18.1912 |
171,100 |
8 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1918 |
149,100 |
9 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1933 |
198,300 |
10 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1939 |
175,600 |
11 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
K19.1945 |
148,600 |
12 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
K27.1918 |
149,100 |
13 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
K27.1933 |
198,300 |
14 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
K27.1939 |
175,600 |
15 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
K27.1945 |
148,600 |
IV |
XÉT NGHIỆM |
|
|
1 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
22.0119.1368 |
36,900 |
2 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
22.0120.1370 |
40,400 |
3 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
22.0121.1369 |
46,200 |
4 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
01.0285.1349 |
12,600 |
5 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
22.0142.1304 |
23,100 |
6 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
22.0019.1348 |
12,600 |
7 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
01.0281.1510 |
15,200 |
8 |
Định lượng Glucose [Máu] |
23.0075.1494 |
21,500 |
9 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
23.0166.1494 |
21,500 |
10 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
22.0149.1594 |
43,100 |
11 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
23.0041.1506 |
26,900 |
12 |
Định lượng HbA1c [máu] |
23.0083.1523 |
101,000 |
13 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
23.0084.1506 |
26,900 |
14 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
23.0219.1494 |
21,500 |
15 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
23.0158.1506 |
26,900 |
16 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.0019.1493 |
21,500 |
17 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.0020.1493 |
21,500 |
18 |
Định lượng Creatinin (máu) |
23.0051.1494 |
21,500 |
19 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
23.0133.1494 |
21,500 |
20 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.0007.1494 |
21,500 |
21 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
23.0058.1487 |
29,000 |
22 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
23.0029.1473 |
12,900 |
23 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
23.0043.1478 |
37,700 |
24 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.0025.1493 |
21,500 |
25 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.0027.1493 |
21,500 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
23.0026.1493 |
21,500 |
27 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.0077.1518 |
19,200 |
28 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
23.0030.1472 |
16,100 |
29 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
23.0010.1494 |
21,500 |
30 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
23.0003.1494 |
21,500 |
31 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
23.0206.1596 |
27,400 |
32 |
Định lượng Glucose (niệu) |
23.0187.1593 |
13,900 |
33 |
Định lượng Protein (niệu) |
23.0201.1593 |
13,900 |
34 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
24.0017.1714 |
68,000 |
35 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
23.0220.1608 |
8,500 |
V |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH, TDCN |
|
|
1 |
Chụp Xquang Blondeau |
18.0072.0010 |
50,200 |
2 |
Chụp Xquang Blondeau |
18.0072.0028 |
65,400 |
3 |
Chụp Xquang Blondeau |
18.0072.0029 |
97,200 |
4 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0012 |
56,200 |
5 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
18.0125.0028 |
65,400 |
6 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0010 |
50,200 |
7 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0028 |
65,400 |
8 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
18.0089.0029 |
97,200 |
9 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0010 |
50,200 |
10 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0028 |
65,400 |
11 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0013 |
69,200 |
12 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
18.0087.0029 |
97,200 |
13 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
18.0088.0030 |
122,000 |
14 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0028 |
65,400 |
15 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0013 |
69,200 |
16 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
18.0086.0029 |
97,200 |
17 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0011 |
56,200 |
18 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0028 |
65,400 |
19 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0013 |
69,200 |
20 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
18.0096.0029 |
97,200 |
21 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0011 |
56,200 |
22 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0028 |
65,400 |
23 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0013 |
69,200 |
24 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
18.0090.0029 |
97,200 |
25 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0011 |
56,200 |
26 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0028 |
65,400 |
27 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0013 |
69,200 |
28 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
18.0092.0029 |
97,200 |
29 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
18.0094.0011 |
56,200 |
30 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
18.0094.0028 |
65,400 |
31 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
18.0094.0013 |
69,200 |
32 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
18.0094.0029 |
97,200 |
33 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0011 |
56,200 |
34 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0028 |
65,400 |
35 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0013 |
69,200 |
36 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
18.0093.0029 |
97,200 |
37 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0011 |
56,200 |
38 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0028 |
65,400 |
39 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0013 |
69,200 |
40 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
18.0091.0029 |
97,200 |
41 |
Chụp Xquang đại tràng |
18.0132.0018 |
156,000 |
42 |
Chụp Xquang đại tràng |
18.0132.0036 |
264,000 |
43 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0010 |
50,200 |
44 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0012 |
56,200 |
45 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
18.0123.0028 |
65,400 |
46 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0074.0010 |
50,200 |
47 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
18.0074.0028 |
65,400 |
48 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0010 |
50,200 |
49 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0010 |
50,200 |
50 |
Chụp Xquang Hirtz |
18.0073.0028 |
65,400 |
51 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
18.0076.0010 |
50,200 |
52 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
18.0076.0028 |
65,400 |
53 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
18.0071.0011 |
56,200 |
54 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
18.0071.0028 |
65,400 |
55 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
18.0071.0029 |
97,200 |
56 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
18.0097.0030 |
122,000 |
57 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0011 |
56,200 |
58 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0028 |
65,400 |
59 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0013 |
69,200 |
60 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0112.0029 |
97,200 |
61 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0010 |
50,200 |
62 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0012 |
56,200 |
63 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
18.0110.0028 |
65,400 |
64 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0012 |
56,200 |
65 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
18.0109.0028 |
65,400 |
66 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0010 |
50,200 |
67 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0012 |
56,200 |
68 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
18.0105.0028 |
65,400 |
69 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0011 |
56,200 |
70 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0028 |
65,400 |
71 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0013 |
69,200 |
72 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0104.0029 |
97,200 |
73 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.0080.0010 |
50,200 |
74 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
18.0080.0028 |
65,400 |
75 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0011 |
56,200 |
76 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0028 |
65,400 |
77 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0013 |
69,200 |
78 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
18.0122.0029 |
97,200 |
79 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0010 |
50,200 |
80 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0012 |
56,200 |
81 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
18.0101.0028 |
65,400 |
82 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0010 |
50,200 |
83 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0012 |
56,200 |
84 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
18.0100.0028 |
65,400 |
85 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0010 |
50,200 |
86 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0012 |
56,200 |
87 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
18.0098.0028 |
65,400 |
88 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0011 |
56,200 |
89 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0028 |
65,400 |
90 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0013 |
69,200 |
91 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
18.0068.0029 |
97,200 |
92 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18.0069.0010 |
50,200 |
93 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
18.0069.0028 |
65,400 |
94 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.0085.0010 |
50,200 |
95 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
18.0085.0028 |
65,400 |
96 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0010 |
50,200 |
97 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0012 |
56,200 |
98 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
18.0120.0028 |
65,400 |
99 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0010 |
50,200 |
100 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0012 |
56,200 |
101 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
18.0119.0028 |
65,400 |
102 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
18.0082.0010 |
50,200 |
103 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
18.0082.0028 |
65,400 |
104 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2002 |
13,100 |
105 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
18.0081.2001 |
13,100 |
106 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
18.0083.0014 |
64,200 |
107 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
18.0083.0028 |
65,400 |
108 |
Chụp Xquang Schuller |
18.0078.0010 |
50,200 |
109 |
Chụp Xquang Schuller |
18.0078.0028 |
65,400 |
110 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0010 |
50,200 |
111 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
18.0070.0028 |
65,400 |
112 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
18.0067.0013 |
69,200 |
113 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0010 |
50,200 |
114 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0028 |
65,400 |
115 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
18.0067.0029 |
97,200 |
116 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18.0124.0016 |
101,000 |
117 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
18.0124.0034 |
224,000 |
118 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
18.0130.0017 |
116,000 |
119 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
18.0130.0035 |
224,000 |
120 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0028 |
65,400 |
121 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0013 |
69,200 |
122 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
18.0102.0029 |
97,200 |
123 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0010 |
50,200 |
124 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0028 |
65,400 |
125 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0013 |
69,200 |
126 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0108.0029 |
97,200 |
127 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0011 |
56,200 |
128 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0028 |
65,400 |
129 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0013 |
69,200 |
130 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0116.0029 |
97,200 |
131 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0011 |
56,200 |
132 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0028 |
65,400 |
133 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0013 |
69,200 |
134 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
18.0113.0029 |
97,200 |
135 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0011 |
56,200 |
136 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0028 |
65,400 |
137 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0013 |
69,200 |
138 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
18.0103.0029 |
97,200 |
139 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0011 |
56,200 |
140 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0028 |
65,400 |
141 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0013 |
69,200 |
142 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
18.0114.0029 |
97,200 |
143 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0011 |
56,200 |
144 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0028 |
65,400 |
145 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0013 |
69,200 |
146 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
18.0106.0029 |
97,200 |
147 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0011 |
56,200 |
148 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0028 |
65,400 |
149 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0013 |
69,200 |
150 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0115.0029 |
97,200 |
151 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0011 |
56,200 |
152 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0028 |
65,400 |
153 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0013 |
69,200 |
154 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
18.0107.0029 |
97,200 |
155 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18.0075.0010 |
50,200 |
156 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
18.0075.0028 |
65,400 |
157 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0010 |
50,200 |
158 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0012 |
56,200 |
159 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
18.0099.0028 |
65,400 |
160 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0011 |
56,200 |
161 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0028 |
65,400 |
162 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0013 |
69,200 |
163 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
18.0111.0029 |
97,200 |
164 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0011 |
56,200 |
165 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0028 |
65,400 |
166 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
18.0117.0029 |
97,200 |
167 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0011 |
56,200 |
168 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0028 |
65,400 |
169 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0013 |
69,200 |
170 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
18.0121.0029 |
97,200 |
171 |
Điện tim thường |
21.0014.1778 |
32,800 |
172 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
21.0083.0848 |
29,900 |
173 |
Đo khúc xạ máy |
21.0084.0754 |
9,900 |
174 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
21.0092.0755 |
25,900 |
175 |
Nội soi họng |
03.1003.2048 |
40,000 |
176 |
Nội soi mũi |
03.1002.2048 |
40,000 |
177 |
Nội soi tai |
03.1001.2048 |
40,000 |
178 |
Nội soi tai mũi họng |
20.0013.0933 |
104,000 |
179 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
20.0080.0135 |
244,000 |
180 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
21.0079.0801 |
107,000 |
181 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
18.0013.0001 |
43,900 |
182 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
18.0002.0001 |
43,900 |
183 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
18.0003.0001 |
43,900 |
184 |
Siêu âm dương vật |
18.0059.0001 |
43,900 |
185 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
18.0004.0001 |
43,900 |
186 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
18.0016.0001 |
43,900 |
187 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
18.0043.0001 |
43,900 |
188 |
Siêu âm màng phổi |
18.0011.0001 |
43,900 |
189 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
18.0015.0001 |
43,900 |
190 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
18.0044.0001 |
43,900 |
191 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
18.0017.0003 |
181,000 |
192 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
18.0057.0001 |
43,900 |
193 |
Siêu âm tuyến giáp |
18.0001.0001 |
43,900 |
194 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
18.0054.0001 |
43,900 |
195 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
18.0031.0003 |
181,000 |
196 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
18.0030.0001 |
43,900 |
197 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
18.0018.0001 |
43,900 |
198 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
18.0020.0001 |
43,900 |
199 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
18.0036.0001 |
43,900 |
200 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
18.0034.0001 |
43,900 |
201 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
18.0035.0001 |
43,900 |
202 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
18.0012.0001 |
43,900 |
203 |
Test thử cảm giác giác mạc |
21.0077.0852 |
39,600 |
V |
KỸ THUẬT, THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT |
|
|
1 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
10.1017.0533 |
144,000 |
2 |
Bóc giả mạc |
14.0214.0778 |
82,100 |
3 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
13.0152.0589 |
1,274,000 |
4 |
Bóc nhân xơ vú |
13.0175.0591 |
984,000 |
5 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
03.2457.1044 |
705,000 |
6 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
13.0200.0074 |
479,000 |
7 |
Bơm rửa lệ đạo |
14.0206.0730 |
36,700 |
8 |
Bơm thông lệ đạo |
14.0197.0854 |
94,400 |
9 |
Bơm thông lệ đạo |
14.0197.0855 |
59,400 |
10 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
13.0177.0593 |
2,761,000 |
11 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
10.0410.0584 |
1,242,000 |
12 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
03.1659.0738 |
78,400 |
13 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0022.1102 |
2,269,000 |
14 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0019.1102 |
2,269,000 |
15 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0025.1106 |
2,298,000 |
16 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0027.1108 |
2,920,000 |
17 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0024.1109 |
3,285,000 |
18 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
12.0071.1038 |
820,000 |
19 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
03.3607.0435 |
2,321,000 |
20 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
12.0007.1045 |
1,126,000 |
21 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
12.0006.1044 |
705,000 |
22 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
12.0011.1190 |
1,784,000 |
23 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
13.0053.0594 |
117,000 |
24 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
10.0411.0584 |
1,242,000 |
25 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
03.3083.0576 |
2,598,000 |
26 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
16.0214.1007 |
158,000 |
27 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
12.0070.1039 |
455,000 |
28 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
03.2522.1046 |
2,777,000 |
29 |
Cắt polyp cổ tử cung |
12.0278.0655 |
1,935,000 |
30 |
Cắt polype trực tràng |
03.3380.0498 |
1,038,000 |
31 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm |
03.2456.1044 |
705,000 |
32 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên |
03.2455.1045 |
1,126,000 |
33 |
Cắt u lành dương vật |
12.0265.0583 |
1,965,000 |
34 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
12.0320.1190 |
1,784,000 |
35 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
12.0313.1190 |
1,784,000 |
36 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
28.0217.1059 |
3,093,000 |
37 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
12.0092.0909 |
1,334,000 |
38 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
12.0092.0910 |
834,000 |
39 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
12.0322.1191 |
1,206,000 |
40 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
03.2451.1049 |
2,627,000 |
41 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
12.0261.1191 |
1,206,000 |
42 |
Cắt u thành âm đạo |
13.0147.0597 |
2,048,000 |
43 |
Cắt u vú lành tính |
13.0174.0653 |
2,862,000 |
44 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
10.0533.0494 |
2,562,000 |
45 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
13.0155.0334 |
682,000 |
46 |
Cắtu vùng hàm mặt đơn giản |
03.2508.1049 |
2,627,000 |
47 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
15.0142.0869 |
275,000 |
48 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
15.0142.0868 |
205,000 |
49 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
14.0212.0864 |
339,000 |
50 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
01.0158.0074 |
479,000 |
51 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
16.0298.1009 |
363,000 |
52 |
Cứu |
08.0009.0228 |
35,500 |
53 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
03.3817.0505 |
186,000 |
54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
13.0054.0600 |
807,000 |
55 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
13.0151.0601 |
831,000 |
56 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
15.0223.0879 |
263,000 |
57 |
Chích áp xe vú |
13.0163.0602 |
219,000 |
58 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
14.0207.0738 |
78,400 |
59 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
03.3909.0505 |
186,000 |
60 |
Chích rạch màng nhĩ |
15.0050.0994 |
61,200 |
61 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
13.0153.0603 |
790,000 |
62 |
Chọc dịch khớp |
03.2367.0112 |
114,000 |
63 |
Chọc dịch màng bụng |
03.2354.0077 |
137,000 |
64 |
Chọc dò dịch màng phổi |
02.0009.0077 |
137,000 |
65 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
02.0242.0077 |
137,000 |
66 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
13.0160.0606 |
280,000 |
67 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
01.0093.0079 |
143,000 |
68 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
03.2118.0882 |
52,600 |
69 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
03.2118.0882 |
52,600 |
70 |
Chọc hút dịch vành tai |
15.0056.0882 |
52,600 |
71 |
Chọc hút khí màng phổi |
02.0011.0079 |
143,000 |
72 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
02.0008.0078 |
176,000 |
73 |
Chườm ngải |
08.0027.0228 |
35,500 |
74 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
03.3399.0600 |
807,000 |
75 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
11.0089.0215 |
21,400 |
76 |
Đặt nội khí quản |
15.0219.1888 |
1,126,000 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
01.0066.1888 |
1,126,000 |
78 |
Đặt ống thông dạ dày |
01.0216.0103 |
90,100 |
79 |
Đặt ống thông hậu môn |
01.0223.0211 |
82,100 |
80 |
Đặt sonde hậu môn |
03.0178.0211 |
82,100 |
81 |
Điện châm |
08.0005.0230 |
74,300 |
82 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
17.0026.0220 |
45,800 |
83 |
Điều trị bằng siêu âm |
17.0008.0253 |
45,600 |
84 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
17.0011.0237 |
35,200 |
85 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
16.0233.1050 |
460,000 |
86 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
16.0233.1050 |
460,000 |
87 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
16.0235.1019 |
97,000 |
88 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.0236.1019 |
97,000 |
89 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
16.0230.1010 |
334,000 |
90 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
16.0069.1031 |
247,000 |
91 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
16.0068.1031 |
247,000 |
92 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
03.1970.1031 |
247,000 |
93 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
16.0070.1031 |
247,000 |
94 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
16.0067.1031 |
247,000 |
95 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
13.0145.0611 |
159,000 |
96 |
Điều trị tủy lại |
16.0061.1011 |
954,000 |
97 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
16.0232.1017 |
382,000 |
98 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
16.0232.1016 |
271,000 |
99 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
03.1848.1012 |
565,000 |
100 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
03.1848.1013 |
795,000 |
101 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
03.1848.1014 |
422,000 |
102 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
03.1848.1015 |
925,000 |
103 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1012 |
565,000 |
104 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1013 |
795,000 |
105 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1014 |
422,000 |
106 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
16.0050.1015 |
925,000 |
107 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16.0052.1012 |
565,000 |
108 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16.0052.1013 |
795,000 |
109 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16.0052.1014 |
422,000 |
110 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
16.0052.1015 |
925,000 |
111 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
03.1957.1033 |
32,300 |
112 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
01.0288.1764 |
113,000 |
113 |
Đo chức năng hô hấp |
02.0024.1791 |
126,000 |
114 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
14.0205.0759 |
47,900 |
115 |
Đỡ đẻ ngôi ngược |
13.0024.0613 |
980,000 |
116 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
13.0024.0613 |
927,000 |
117 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
13.0026.0615 |
1,227,000 |
118 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
13.0033.0614 |
706,000 |
119 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
01.0002.1778 |
32,800 |
120 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
07.0233.0355 |
258,000 |
121 |
Gỡ dính gân |
03.3804.0559 |
2,963,000 |
122 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
10.0394.0435 |
2,321,000 |
123 |
Holter điện tâm đồ |
02.0095.1798 |
196,000 |
124 |
Holter huyết áp |
02.0096.1798 |
198,000 |
125 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
13.0157.0619 |
204,000 |
126 |
Hút dịch khớp gối |
02.0349.0112 |
114,000 |
127 |
Hút đờm hầu họng |
02.0150.0114 |
11,100 |
128 |
Hút nang bao hoạt dịch |
02.0361.0112 |
114,000 |
129 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
17.0168.0281 |
28,500 |
130 |
Khâu da mi đơn giản |
14.0171.0769 |
809,000 |
131 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
03.3818.0218 |
257,000 |
132 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0216 |
178,000 |
133 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
03.3827.0218 |
257,000 |
134 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0217 |
237,000 |
135 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
03.3825.0219 |
305,000 |
136 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0218 |
257,000 |
137 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0219 |
305,000 |
138 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0217 |
237,000 |
139 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
03.2245.0216 |
178,000 |
140 |
Khâu vết thương thành bụng |
10.0699.0583 |
1,965,000 |
141 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
01.0086.0898 |
20,400 |
142 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
02.0032.0898 |
20,400 |
143 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
13.0136.0628 |
2,612,000 |
144 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
03.2184.0899 |
20,500 |
145 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
13.0040.0629 |
85,600 |
146 |
Lấy calci kết mạc |
14.0202.0785 |
35,200 |
147 |
Lấy cao răng |
16.0043.1020 |
134,000 |
148 |
Lấy cao răng |
16.0043.1021 |
77,000 |
149 |
Lấy dị vật âm đạo |
13.0148.0630 |
573,000 |
150 |
Lấy dị vật giác mạc |
03.1658.0778 |
82,100 |
151 |
Lấy dị vật họng miệng |
15.0212.0900 |
40,800 |
152 |
Lấy dị vật kết mạc |
14.0200.0782 |
64,400 |
153 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
15.0143.0907 |
194,000 |
154 |
Lấy dị vật tai |
03.2117.0901 |
62,900 |
155 |
Lấy dị vật tai giá cũ T3 |
03.2117.0901 |
62,900 |
156 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
13.0032.0632 |
2,248,000 |
157 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
15.0059.0908 |
62,900 |
158 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
12.0268.0591 |
984,000 |
159 |
Mở rộng lỗ sáo |
10.0412.0584 |
1,242,000 |
160 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
13.0049.0635 |
344,000 |
161 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
10.1030.0515 |
399,000 |
162 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
10.1030.0516 |
221,000 |
163 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
03.3845.0515 |
399,000 |
164 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
03.3845.0516 |
221,000 |
165 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
16.0335.1022 |
103,000 |
166 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
16.0337.1053 |
1,662,000 |
167 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
14.0210.0799 |
35,200 |
168 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
03.3846.0515 |
399,000 |
169 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
03.3846.0516 |
221,000 |
170 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10.1021.0525 |
335,000 |
171 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
10.1021.0526 |
254,000 |
172 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
03.3851.0521 |
335,000 |
173 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
03.3851.0522 |
212,000 |
174 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10.1020.0525 |
335,000 |
175 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
10.1020.0526 |
254,000 |
176 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
03.3850.0521 |
335,000 |
177 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
03.3850.0522 |
212,000 |
178 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10.1019.0525 |
335,000 |
179 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
10.1019.0526 |
254,000 |
180 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
03.3849.0521 |
335,000 |
181 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
03.3849.0522 |
212,000 |
182 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
03.3847.0527 |
335,000 |
183 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
03.3847.0528 |
254,000 |
184 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
03.3859.0529 |
624,000 |
185 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1014.0530 |
344,000 |
186 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
10.1014.0529 |
624,000 |
187 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
10.1026.0525 |
335,000 |
188 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
10.1026.0526 |
254,000 |
189 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
10.1012.0525 |
335,000 |
190 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
10.1012.0526 |
254,000 |
191 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
10.1027.0521 |
335,000 |
192 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
10.1027.0522 |
212,000 |
193 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
03.3852.0521 |
335,000 |
194 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
03.3852.0522 |
212,000 |
195 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
03.3853.0521 |
335,000 |
196 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
03.3853.0522 |
212,000 |
197 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
03.3848.0527 |
335,000 |
198 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
03.3848.0528 |
254,000 |
199 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10.1028.0520 |
162,000 |
200 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
10.1028.0519 |
234,000 |
201 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
03.3854.0519 |
234,000 |
202 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
03.3854.0520 |
162,000 |
203 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10.1022.0520 |
162,000 |
204 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
10.1022.0519 |
234,000 |
205 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
10.0996.0515 |
399,000 |
206 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
10.0996.0516 |
221,000 |
207 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
10.1023.0532 |
144,000 |
208 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10.1024.0519 |
234,000 |
209 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
10.1024.0520 |
162,000 |
210 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
03.3843.0527 |
335,000 |
211 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
03.3843.0528 |
254,000 |
212 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
03.3842.0527 |
335,000 |
213 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
03.3842.0528 |
254,000 |
214 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
03.3841.0527 |
335,000 |
215 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
03.3841.0528 |
254,000 |
216 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
03.3875.0513 |
259,000 |
217 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
03.3875.0514 |
159,000 |
218 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10.1025.0517 |
319,000 |
219 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
10.1025.0518 |
164,000 |
220 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10.1018.0513 |
259,000 |
221 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
10.1018.0514 |
159,000 |
222 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
03.3844.0515 |
399,000 |
223 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
03.3844.0516 |
221,000 |
224 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
03.3839.0517 |
319,000 |
225 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
03.3839.0518 |
164,000 |
226 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
03.3873.0515 |
399,000 |
227 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
03.3873.0516 |
221,000 |
228 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
10.1029.0515 |
399,000 |
229 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
10.1029.0516 |
221,000 |
230 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
03.3874.0515 |
399,000 |
231 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
03.3874.0516 |
221,000 |
232 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
13.0156.0639 |
580,000 |
233 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
13.0048.0640 |
281,000 |
234 |
Nong niệu đạo |
10.0405.0156 |
241,000 |
235 |
Nối gân duỗi |
03.3819.0559 |
2,963,000 |
236 |
Nối gân gấp |
28.0337.0559 |
2,963,000 |
237 |
Nhét bấc mũi sau |
15.0140.0916 |
116,000 |
238 |
Nhét bấc mũi trước |
03.2150.0916 |
116,000 |
239 |
Nhổ chân răng sữa |
03.1956.1029 |
37,300 |
240 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
16.0205.1024 |
190,000 |
241 |
Nhổ răng sữa |
03.1955.1029 |
37,300 |
242 |
Nhổ răng thừa |
16.0206.1026 |
207,000 |
243 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
16.0204.1025 |
102,000 |
244 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
13.0239.0645 |
183,000 |
245 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0241.0644 |
384,000 |
246 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
13.0235.0727 |
587,000 |
247 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
13.0238.0648 |
396,000 |
248 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
03.3350.0494 |
2,562,000 |
249 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
10.0547.0494 |
2,562,000 |
250 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
03.3710.0571 |
2,887,000 |
251 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
28.0265.0653 |
2,862,000 |
252 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
28.0264.0653 |
2,862,000 |
253 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
10.0571.0632 |
2,248,000 |
254 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
13.0143.0655 |
1,935,000 |
255 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
10.0555.0494 |
2,562,000 |
256 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
10.0885.0559 |
2,963,000 |
257 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
10.0557.0494 |
2,562,000 |
258 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
10.0687.0492 |
3,258,000 |
259 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
03.3587.0435 |
2,321,000 |
260 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
28.0161.0576 |
2,598,000 |
261 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
10.0698.0628 |
2,612,000 |
262 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
10.0862.0571 |
2,887,000 |
263 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
13.0007.0671 |
2,332,000 |
264 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
13.0002.0672 |
2,945,000 |
265 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
10.0947.0571 |
2,887,000 |
266 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
16.0197.1036 |
337,000 |
267 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
03.2043.1070 |
2,167,000 |
268 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
03.3377.0494 |
2,562,000 |
269 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
10.0877.0559 |
2963000 |
270 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
03.3401.0492 |
3,258,000 |
271 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
03.3599.0492 |
3,258,000 |
272 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
10.0807.0577 |
4,616,000 |
273 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
10.0408.0584 |
1,242,000 |
274 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
10.0151.1044 |
705,000 |
275 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
10.0809.0583 |
1,965,000 |
276 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
10.0954.0576 |
2,598,000 |
277 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
16.0072.1018 |
337,000 |
278 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
16.0071.1018 |
337,000 |
279 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
28.0352.1091 |
2,686,000 |
280 |
Rửa bàng quang |
02.0233.0158 |
198,000 |
281 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
01.0165.0158 |
198,000 |
282 |
Rửa bàng quang lấy máu cục(sai giá 55000, giá đúng 185000) |
01.0165.0158 |
198,000 |
283 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
01.0218.0159 |
119,000 |
284 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
02.0313.0159 |
119,000 |
285 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
01.0219.0160 |
589,000 |
286 |
Sắc thuốc thang |
08.0022.0252 |
12,500 |
287 |
Soi cổ tử cung |
13.0166.0715 |
61,500 |
288 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
14.0218.0849 |
52,500 |
289 |
Tiêm bắp thịt |
03.2389.0212 |
11,400 |
290 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
14.0194.0857 |
47,500 |
291 |
Tiêm corticoide vào khớp |
03.2372.0213 |
91,500 |
292 |
Tiêm dưới da |
03.2388.0212 |
11,400 |
293 |
Tiêm dưới kết mạc |
14.0193.0856 |
47,500 |
294 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
14.0195.0857 |
47,500 |
295 |
Tiêm tĩnh mạch |
03.2390.0212 |
11,400 |
296 |
Tiêm trong da |
03.2387.0212 |
11,400 |
297 |
Tháo bỏ các ngón chân |
03.3797.0571 |
2,887,000 |
298 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
03.3711.0571 |
2,887,000 |
299 |
Tháo bột các loại |
03.4246.0198 |
52,900 |
300 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
01.0267.0203 |
134,000 |
301 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0005.2043 |
115,000 |
302 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
11.0005.1148 |
242,000 |
303 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0010.2043 |
115,000 |
304 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
11.0010.1148 |
242,000 |
305 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
11.0116.0199 |
246,000 |
306 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
07.0225.0199 |
242,000 |
307 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3911.0201 |
82,400 |
308 |
Thay băng, cắt chỉ |
03.3911.0200 |
57,600 |
309 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0075 |
32,900 |
310 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.2047 |
82,400 |
311 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0202 |
112,000 |
312 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0203 |
134,000 |
313 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0204 |
179,000 |
314 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
03.3826.0200 |
57,600 |
315 |
Thay ống nội khí quản |
01.0077.1888 |
1,126,000 |
316 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
03.3378.0494 |
2,562,000 |
317 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
13.0023.2023 |
55,000 |
318 |
Thông bàng quang |
01.0164.0210 |
90,100 |
319 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
13.0031.0727 |
587,000 |
320 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
13.0144.0721 |
388,000 |
321 |
Thụt tháo |
01.0221.0211 |
82,100 |
322 |
Thụt tháo phân |
02.0339.0211 |
82,100 |
323 |
Thủy châm |
08.0006.0271 |
66,100 |
324 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
16.0226.1035 |
212,000 |
325 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
03.1953.1035 |
212,000 |
326 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
16.0224.1035 |
212,000 |
327 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
13.0224.0631 |
2,860,000 |
328 |
Truyền tĩnh mạch |
03.2391.0215 |
21,400 |
329 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
08.0397.0280 |
65,500 |
330 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
08.0396.0280 |
65,500 |
331 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
08.0398.0280 |
65,500 |
332 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
08.0429.0280 |
65,500 |
333 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
08.0408.0280 |
65,500 |
334 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
08.0430.0280 |
65,500 |
335 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
03.0642.0280 |
65,500 |
336 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
08.0392.0280 |
65,500 |
337 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
08.0432.0280 |
65,500 |
338 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
08.0390.0280 |
65,500 |
339 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
08.0389.0280 |
65,500 |
340 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
08.0414.0280 |
65,500 |
341 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
08.0391.0280 |
65,500 |
342 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
08.0434.0280 |
65,500 |
343 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
08.0441.0280 |
65,500 |
344 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
08.0428.0280 |
65,500 |
345 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
08.0431.0280 |
65,500 |
346 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
14.0174.0773 |
926,000 |
| |