UBND HUYỆN BÌNH LỤC |
MẪU SỐ 01 |
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH LỤC |
(Ban hành theo Quyết định số 3618/QĐ-BHXH ngày 12/12/2022 |
|
|
|
của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam) |
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG 5 . DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT NĂM 2023 |
( Giá dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023) |
STT |
MA_DICH_VU |
TEN_DICH_VU |
DON_GIA |
QUY_TRINH |
CSKCB_CGKT |
CSKCB_CLS |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
I. TRUNG TÂM Y TẾ - 35046 |
|
|
|
|
1 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15500 |
20170720_3338/QĐ-BYT |
|
|
2 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13000 |
20170720_3338/QĐ-BYT |
|
|
3 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
133000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
|
|
4 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
5 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
6 |
02.0315.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
7 |
02.0316.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
8 |
03.0705.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
37200 |
20140106_54/QĐ-BYT |
|
|
9 |
03.1001.2048 |
Nội soi tai |
40000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
|
|
10 |
03.1002.2048 |
Nội soi mũi |
40000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
|
|
11 |
03.1003.2048 |
Nội soi họng |
40000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
|
|
12 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
184000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
|
|
13 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
268000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
|
|
14 |
03.2367.0112 |
Chọc dịch khớp |
120000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
15 |
03.2522.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2887000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
16 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2660000 |
20170607_3449/QĐ-BYT |
|
|
17 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
18 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
323000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
19 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
60000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
20 |
03.3826.0075 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
35600 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
21 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
85000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
22 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
268000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
23 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
184000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
24 |
03.3839.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
25 |
03.3841.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
26 |
03.3843.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
27 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
28 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
223000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
29 |
03.3852.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
30 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
223000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
31 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
348000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
32 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
33 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
173000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
34 |
03.3900.0563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1777000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
|
|
35 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
197000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
|
|
36 |
03.3911.0200 |
Thay băng, cắt chỉ |
60000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
37 |
03.3911.0201 |
Thay băng, cắt chỉ |
85000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
38 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
56000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
39 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2655000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
|
|
40 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3011000 |
20170607_3449/QĐ-BYT |
|
|
41 |
10.0996.0515 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
412000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
42 |
10.1014.0529 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi |
637000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
43 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
44 |
10.1022.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
242000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
45 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
46 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242000 |
20140116_199/QĐ-BYT |
|
|
47 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
849000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
|
|
48 |
12.0313.1190 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1914000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
|
|
49 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1298000 |
20180607_3449/QĐ-BYT |
|
|
50 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
|
|
51 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875000 |
20170117_05/QĐ-TTYT |
|
|
52 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
63900 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
|
|
53 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
628000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
|
|
54 |
13.0238.0648 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
|
|
55 |
13.0241.0644 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408000 |
20130424_1377/QĐ-BYT |
|
|
56 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65600 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
|
|
57 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
201000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
|
|
58 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
59 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
60 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
61 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
62 |
18.0010.0069 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
84800 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
63 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
64 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
65 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
66 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
186000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
67 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
68 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
69 |
18.0023.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
70 |
18.0024.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
71 |
18.0026.0069 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
84800 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
72 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
73 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
186000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
74 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
75 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
76 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
77 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
78 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
79 |
18.0045.0004 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
80 |
18.0048.0004 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
81 |
18.0049.0004 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
233000 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
82 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
83 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
84 |
18.0058.0069 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84800 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
85 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
49300 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
86 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
87 |
18.0067.0028 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
88 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
89 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
90 |
18.0072.0010 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
53200 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
91 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
92 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
93 |
18.0074.0010 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
53200 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
94 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
95 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
96 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
97 |
18.0082.0010 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
53200 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
98 |
18.0083.0028 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
99 |
18.0083.0014 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh |
67200 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
100 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
101 |
18.0086.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
102 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
103 |
18.0087.0028 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
104 |
18.0090.0028 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
105 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
106 |
18.0091.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
107 |
18.0092.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
108 |
18.0093.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
109 |
18.0094.0028 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
110 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
111 |
18.0096.0028 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
112 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
113 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
114 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
115 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
116 |
18.0102.0028 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
117 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
118 |
18.0103.0028 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
119 |
18.0104.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
120 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
121 |
18.0106.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
122 |
18.0107.0028 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
123 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
124 |
18.0108.0028 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
125 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
126 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
127 |
18.0111.0028 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
128 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
129 |
18.0112.0028 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
130 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
131 |
18.0114.0028 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
132 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
133 |
18.0115.0028 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
134 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
100000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
135 |
18.0116.0028 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
136 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
137 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
138 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
139 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
140 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
141 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
239000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
142 |
18.0125.0012 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
59200 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
143 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
68300 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
144 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
239000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
145 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng |
279000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
146 |
18.0132.0018 |
Chụp Xquang đại tràng |
159000 |
20140103_25/QĐ-BYT |
|
|
147 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
108000 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
|
|
148 |
21.0014.1778 |
Điện tim thường |
35400 |
20141003_3983/QĐ-BYT |
|
|
149 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13000 |
20170720_3338/QĐ-BYT |
|
|
150 |
10.0877.0559_GT |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2389000 |
20171221_5728/QĐ-BYT |
|
|
151 |
03.3819.0559_GT |
Nối gân duỗi |
2389000 |
20170607_3449/QĐ-BYT |
|
|
152 |
28.0337.0559_GT |
Nối gân gấp |
2389000 |
20170607_3449/QĐ-BYT |
|
|
153 |
03.3797.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón chân |
2278000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
|
|
154 |
10.0954.0576_GT |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2042000 |
20170607_3449/QĐ-BYT |
|
|
155 |
10.0555.0494_GT |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2115000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
|
|
156 |
03.3083.0576_GT |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2042000 |
20170607_3449/QĐ-BYT |
|
|
157 |
10.0947.0571_GT |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2278000 |
20160818_4484/QĐ-BYT |
|
|
158 |
10.0557.0494_GT |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2115000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
|
|
159 |
10.0547.0494_GT |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2115000 |
20140116_201/QĐ-BYT |
|
|
160 |
10.0862.0571_GT |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2278000 |
20170607_3449/QĐ-BYT |
|
|
161 |
03.3401.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
2655000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
|
|
162 |
13.0147.0597_GT |
Cắt u thành âm đạo |
1577000 |
20130909_3338/QĐ-BYT |
|
|
163 |
10.0687.0492_GT |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
2655000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
|
|
164 |
03.3599.0492_GT |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
2655000 |
20171221_5730/QĐ-BYT |
|
|
165 |
03.3711.0571_GT |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2278000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
|
|
166 |
03.3710.0571_GT |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2278000 |
20171128_5344/QĐ-BYT |
|
|
167 |
K16.1924 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
138600 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
168 |
K16.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
171600 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
169 |
K19.1933 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
225200 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
170 |
K19.1939 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
199600 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
171 |
K19.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
168100 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
172 |
K27.1945 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
168100 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
173 |
K03.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
198000 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
174 |
K19.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
171600 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
175 |
K27.1918 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
171600 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
176 |
K02.1907 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
312200 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
177 |
K11.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm |
198000 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
178 |
K18.1912 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
198000 |
20190705_13/TT-BYT |
|
|
179 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
65600 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
|
|
180 |
03.2184.0899 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
21100 |
20121018_3978/QĐ-BYT |
|
|
181 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23700 |
20121109_4401/QĐ-BYT |
|
|
182 |
03.0642.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
183 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
71400 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
184 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
185 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
186 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
187 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
188 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
189 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
190 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
191 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
192 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
193 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
194 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
195 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
69300 |
20130312_792/QĐ-BYT |
|
|
196 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250000 |
20130328_635/QĐ-BYT |
|
|
197 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
121000 |
20130328_635/QĐ-BYT |
|
|
198 |
11.0010.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
121000 |
20130328_635/QĐ-BYT |
|
|
199 |
02.1898 |
Khám Nội |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
200 |
03.1898 |
Khám Nhi |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
201 |
04.1898 |
Khám Lao |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
202 |
05.1898 |
Khám Da liễu |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
203 |
07.1898 |
Khám Nội tiết |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
204 |
10.1898 |
Khám Ngoại |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
205 |
13.1898 |
Khám Phụ sản |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
206 |
14.1898 |
Khám Mắt |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
207 |
15.1898 |
Khám Tai mũi họng |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
208 |
16.1898 |
Khám Răng hàm mặt |
33200 |
20130422_1313/QĐ-BYT |
|
|
209 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37200 |
20140106_54/QĐ-BYT |
|
|
210 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
42700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
|
|
211 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
46700 |
20140106_54/QĐ-BYT |
|
|
212 |
17.0012.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
49100 |
20140106_54/QĐ-BYT |
|
|
213 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
47600 |
20140106_54/QĐ-BYT |
|
|
214 |
17.0159.0243 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo |
49100 |
20140106_54/QĐ-BYT |
|
|
215 |
06.0073.1589 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
43700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
216 |
22.0149.1594 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
217 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
218 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
219 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
220 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
221 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
222 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
223 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
224 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
225 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
226 |
23.0030.1472 |
Định lượng Calci ion hoá [Máu] |
16400 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
227 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
228 |
23.0043.1478 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
38200 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
229 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
230 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
231 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
232 |
23.0077.1518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19500 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
233 |
23.0083.1523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
102000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
234 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
235 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
236 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
237 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
238 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
239 |
23.0187.1593 |
Định lượng Glucose (niệu) |
14000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
240 |
23.0194.1589 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43700 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
241 |
23.0201.1593 |
Định lượng Protein (niệu) |
14000 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
242 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
243 |
23.0219.1494 |
Định lượng Protein (dịch chọc dò) |
21800 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
244 |
23.0220.1608 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8600 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
245 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70300 |
20140123_320/QĐ-BYT |
|
|
246 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
120000 |
20140224_654/QĐ-BYT |
|
|
247 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49300 |
20140905_3805/QĐ-BYT |
|
|
248 |
20.0080.0135 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
255000 |
20140905_3805/QĐ-BYT |
|
|
249 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736000 |
20141003_3982/QĐ-BYT |
|
|
250 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
204000 |
20170125_07/QĐ-BYT |
|
|
251 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
204000 |
20170125_07/QĐ-BYT |
|
|
252 |
15.0219.1888 |
Đặt nội khí quản |
579000 |
20170125_07/QĐ-BYT |
|
|
253 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
94300 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
254 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
94300 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
255 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
601000 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
256 |
01.0221.0211 |
Thụt tháo |
85900 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
257 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
85900 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
258 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
579000 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
259 |
02.0008.0078 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183000 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
260 |
02.0032.0898 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
23000 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
261 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
85900 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
262 |
03.2354.0077 |
Chọc dịch màng bụng |
143000 |
20170125_07/QĐ-TTYT |
|
|
263 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1330000 |
20170117_05/QĐ-TTYT |
|
|
264 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215000 |
20170117_05/QĐ-TTYT |
|
|
265 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
230000 |
20170117_05/QĐ-TTYT |
|
|
266 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc |
88400 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
267 |
03.1848.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
819000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
268 |
03.1848.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
949000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
269 |
03.1848.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
434000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
270 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
40700 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
271 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
40700 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
272 |
03.2043.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2288000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
273 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1340000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
274 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1340000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
275 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
61500 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
276 |
14.0197.0854 |
Bơm thông lệ đạo |
98600 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
277 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
67000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
278 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
279 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55300 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
280 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng |
143000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
281 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng |
82700 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
282 |
16.0052.1013 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
819000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
283 |
16.0052.1015 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
949000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
284 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
966000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
285 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
286 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
287 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
348000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
288 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
289 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
290 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
291 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
224000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
292 |
16.0235.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
293 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102000 |
20170330_19/QĐ-TTYT |
|
|
294 |
22.0119.1368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
37900 |
20170720_3336/QĐ-BYT |
|
|
295 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
41500 |
20170720_3336/QĐ-BYT |
|
|
296 |
22.0121.1369 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47500 |
20170720_3336/QĐ-BYT |
|
|
297 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
32300 |
20171222_5737/QĐ-BYT |
|
|
298 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37900 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
|
|
299 |
22.0140.1360 |
Tìm giun chỉ trong máu |
35600 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
|
|
300 |
24.0001.1714 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70300 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
|
|
301 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
55400 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
|
|
302 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
55400 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
|
|
303 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
43100 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
|
|
304 |
24.0268.1674 |
Trứng giun soi tập trung |
43100 |
20181108_6769/QĐ-BYT |
|
|
305 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
13100 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
|
|
306 |
08.1898 |
Khám YHCT |
33200 |
20201230_5480/QĐ-BYT |
|
|
|
|
|
|
Bình Lục, ngày 03 tháng 07 năm 2023 |
NGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG KHNV GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào Văn Tuấn Lương Thanh bằng |
Đã ký |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Xuân Sỹ |
|
|
|
|
|
|
|