CẬP NHẬT GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT ÁP DỤNG TỪ 17/11/2023
UBND HUYỆN BÌNH LỤC MẪU SỐ 01
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH LỤC (Ban hành theo Quyết định số 3618/QĐ-BHXH ngày 12/12/2022
của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
BẢNG 5 . DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT NĂM 2023
( Giá dịch vụ kỹ thuật theo Thông tư 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023)
STT MA_DICH_VU TEN_DICH_VU DON_GIA QUY_TRINH CSKCB_CGKT CSKCB_CLS
1 2 3 4 5 6 7
I. TRUNG TÂM Y TẾ - 35046
1 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15500 20170720_3338/QĐ-BYT
2 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13000 20170720_3338/QĐ-BYT
3 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 133000 20171128_5344/QĐ-BYT
4 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
5 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
6 02.0315.0004 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
7 02.0316.0004 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
8 03.0705.0254 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 37200 20140106_54/QĐ-BYT
9 03.1001.2048 Nội soi tai 40000 20121018_3978/QĐ-BYT
10 03.1002.2048 Nội soi mũi 40000 20121018_3978/QĐ-BYT
11 03.1003.2048 Nội soi họng 40000 20121018_3978/QĐ-BYT
12 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 184000 20180607_3449/QĐ-BYT
13 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 268000 20180607_3449/QĐ-BYT
14 03.2367.0112 Chọc dịch khớp 120000 20140224_654/QĐ-BYT
15 03.2522.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 2887000 20170330_19/QĐ-TTYT
16 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2660000 20170607_3449/QĐ-BYT
17 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248000 20170330_19/QĐ-TTYT
18 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323000 20170330_19/QĐ-TTYT
19 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 60000 20170330_19/QĐ-TTYT
20 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 35600 20170330_19/QĐ-TTYT
21 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 85000 20170330_19/QĐ-TTYT
22 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 268000 20170330_19/QĐ-TTYT
23 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 184000 20170330_19/QĐ-TTYT
24 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000 20170330_19/QĐ-TTYT
25 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 348000 20140116_199/QĐ-BYT
26 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348000 20140116_199/QĐ-BYT
27 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348000 20140116_199/QĐ-BYT
28 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 223000 20140116_199/QĐ-BYT
29 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348000 20140116_199/QĐ-BYT
30 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 223000 20140116_199/QĐ-BYT
31 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 348000 20140116_199/QĐ-BYT
32 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242000 20140116_199/QĐ-BYT
33 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 173000 20140116_199/QĐ-BYT
34 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1777000 20160818_4484/QĐ-BYT
35 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 197000 20140116_201/QĐ-BYT
36 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ 60000 20170330_19/QĐ-TTYT
37 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ 85000 20170330_19/QĐ-TTYT
38 03.4246.0198 Tháo bột các loại 56000 20140116_199/QĐ-BYT
39 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2655000 20140116_201/QĐ-BYT
40 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3011000 20170607_3449/QĐ-BYT
41 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 412000 20140116_199/QĐ-BYT
42 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 637000 20140116_199/QĐ-BYT
43 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348000 20140116_199/QĐ-BYT
44 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 242000 20140116_199/QĐ-BYT
45 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 152000 20140116_199/QĐ-BYT
46 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242000 20140116_199/QĐ-BYT
47 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849000 20180607_3449/QĐ-BYT
48 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1914000 20180607_3449/QĐ-BYT
49 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1298000 20180607_3449/QĐ-BYT
50 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355000 20130424_1377/QĐ-BYT
51 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 875000 20170117_05/QĐ-TTYT
52 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 63900 20130424_1377/QĐ-BYT
53 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 628000 20130424_1377/QĐ-BYT
54 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408000 20130424_1377/QĐ-BYT
55 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408000 20130424_1377/QĐ-BYT
56 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65600 20121018_3978/QĐ-BYT
57 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201000 20121018_3978/QĐ-BYT
58 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 49300 20140224_654/QĐ-BYT
59 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 49300 20140224_654/QĐ-BYT
60 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49300 20140224_654/QĐ-BYT
61 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 49300 20140224_654/QĐ-BYT
62 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84800 20140224_654/QĐ-BYT
63 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 49300 20140224_654/QĐ-BYT
64 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300 20140224_654/QĐ-BYT
65 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300 20140224_654/QĐ-BYT
66 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 186000 20140224_654/QĐ-BYT
67 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 49300 20140224_654/QĐ-BYT
68 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300 20140224_654/QĐ-BYT
69 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
70 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
71 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84800 20140224_654/QĐ-BYT
72 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49300 20140224_654/QĐ-BYT
73 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186000 20140224_654/QĐ-BYT
74 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300 20140224_654/QĐ-BYT
75 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49300 20140224_654/QĐ-BYT
76 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49300 20140224_654/QĐ-BYT
77 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49300 20140224_654/QĐ-BYT
78 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49300 20140224_654/QĐ-BYT
79 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
80 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
81 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 233000 20141003_3983/QĐ-BYT
82 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 49300 20140224_654/QĐ-BYT
83 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49300 20140224_654/QĐ-BYT
84 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84800 20140224_654/QĐ-BYT
85 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 49300 20140224_654/QĐ-BYT
86 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 100000 20140103_25/QĐ-BYT
87 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
88 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68300 20140103_25/QĐ-BYT
89 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 68300 20140103_25/QĐ-BYT
90 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 53200 20140103_25/QĐ-BYT
91 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 68300 20140103_25/QĐ-BYT
92 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68300 20140103_25/QĐ-BYT
93 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 53200 20140103_25/QĐ-BYT
94 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 68300 20140103_25/QĐ-BYT
95 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68300 20140103_25/QĐ-BYT
96 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 68300 20140103_25/QĐ-BYT
97 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 53200 20140103_25/QĐ-BYT
98 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh 68300 20140103_25/QĐ-BYT
99 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 67200 20140103_25/QĐ-BYT
100 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 100000 20140103_25/QĐ-BYT
101 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
102 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 100000 20140103_25/QĐ-BYT
103 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68300 20140103_25/QĐ-BYT
104 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
105 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 100000 20140103_25/QĐ-BYT
106 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
107 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68300 20140103_25/QĐ-BYT
108 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
109 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 68300 20140103_25/QĐ-BYT
110 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 100000 20140103_25/QĐ-BYT
111 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
112 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
113 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
114 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
115 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
116 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
117 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100000 20140103_25/QĐ-BYT
118 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
119 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
120 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68300 20140103_25/QĐ-BYT
121 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
122 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
123 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20140103_25/QĐ-BYT
124 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
125 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68300 20140103_25/QĐ-BYT
126 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
127 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
128 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20140103_25/QĐ-BYT
129 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
130 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68300 20140103_25/QĐ-BYT
131 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
132 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20140103_25/QĐ-BYT
133 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
134 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20140103_25/QĐ-BYT
135 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
136 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
137 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
138 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68300 20140103_25/QĐ-BYT
139 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
140 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68300 20140103_25/QĐ-BYT
141 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 239000 20140103_25/QĐ-BYT
142 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 59200 20140103_25/QĐ-BYT
143 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68300 20140103_25/QĐ-BYT
144 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 239000 20140103_25/QĐ-BYT
145 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 279000 20140103_25/QĐ-BYT
146 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 159000 20140103_25/QĐ-BYT
147 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 108000 20121018_3978/QĐ-BYT
148 21.0014.1778 Điện tim thường 35400 20141003_3983/QĐ-BYT
149 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000 20170720_3338/QĐ-BYT
150 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2389000 20171221_5728/QĐ-BYT
151 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi 2389000 20170607_3449/QĐ-BYT
152 28.0337.0559_GT Nối gân gấp 2389000 20170607_3449/QĐ-BYT
153 03.3797.0571_GT Tháo bỏ các ngón chân 2278000 20171128_5344/QĐ-BYT
154 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2042000 20170607_3449/QĐ-BYT
155 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2115000 20140116_201/QĐ-BYT
156 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2042000 20170607_3449/QĐ-BYT
157 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2278000 20160818_4484/QĐ-BYT
158 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2115000 20140116_201/QĐ-BYT
159 10.0547.0494_GT Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2115000 20140116_201/QĐ-BYT
160 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2278000 20170607_3449/QĐ-BYT
161 03.3401.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 2655000 20171221_5730/QĐ-BYT
162 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo 1577000 20130909_3338/QĐ-BYT
163 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 2655000 20171221_5730/QĐ-BYT
164 03.3599.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 2655000 20171221_5730/QĐ-BYT
165 03.3711.0571_GT Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2278000 20171128_5344/QĐ-BYT
166 03.3710.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2278000 20171128_5344/QĐ-BYT
167 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 138600 20190705_13/TT-BYT
168 K16.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 171600 20190705_13/TT-BYT
169 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 225200 20190705_13/TT-BYT
170 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 199600 20190705_13/TT-BYT
171 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 168100 20190705_13/TT-BYT
172 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 168100 20190705_13/TT-BYT
173 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 198000 20190705_13/TT-BYT
174 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171600 20190705_13/TT-BYT
175 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171600 20190705_13/TT-BYT
176 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 312200 20190705_13/TT-BYT
177 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 198000 20190705_13/TT-BYT
178 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 198000 20190705_13/TT-BYT
179 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 65600 20121018_3978/QĐ-BYT
180 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 21100 20121018_3978/QĐ-BYT
181 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23700 20121109_4401/QĐ-BYT
182 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69300 20130312_792/QĐ-BYT
183 08.0005.0230 Điện châm 71400 20130312_792/QĐ-BYT
184 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69300 20130312_792/QĐ-BYT
185 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69300 20130312_792/QĐ-BYT
186 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 69300 20130312_792/QĐ-BYT
187 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 69300 20130312_792/QĐ-BYT
188 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69300 20130312_792/QĐ-BYT
189 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 69300 20130312_792/QĐ-BYT
190 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69300 20130312_792/QĐ-BYT
191 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 69300 20130312_792/QĐ-BYT
192 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69300 20130312_792/QĐ-BYT
193 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69300 20130312_792/QĐ-BYT
194 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69300 20130312_792/QĐ-BYT
195 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69300 20130312_792/QĐ-BYT
196 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250000 20130328_635/QĐ-BYT
197 11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 121000 20130328_635/QĐ-BYT
198 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 121000 20130328_635/QĐ-BYT
199 02.1898 Khám Nội 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
200 03.1898 Khám Nhi 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
201 04.1898 Khám Lao 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
202 05.1898 Khám Da liễu 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
203 07.1898 Khám Nội tiết 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
204 10.1898 Khám Ngoại 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
205 13.1898 Khám Phụ sản 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
206 14.1898 Khám Mắt 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
207 15.1898 Khám Tai mũi họng 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
208 16.1898 Khám Răng hàm mặt 33200 20130422_1313/QĐ-BYT
209 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37200 20140106_54/QĐ-BYT
210 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 42700 20140106_54/QĐ-BYT
211 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 46700 20140106_54/QĐ-BYT
212 17.0012.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 49100 20140106_54/QĐ-BYT
213 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47600 20140106_54/QĐ-BYT
214 17.0159.0243 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 49100 20140106_54/QĐ-BYT
215 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43700 20140123_320/QĐ-BYT
216 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43700 20140123_320/QĐ-BYT
217 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
218 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
219 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
220 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
221 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
222 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
223 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
224 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
225 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13000 20140123_320/QĐ-BYT
226 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16400 20140123_320/QĐ-BYT
227 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300 20140123_320/QĐ-BYT
228 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38200 20140123_320/QĐ-BYT
229 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21800 20140123_320/QĐ-BYT
230 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29500 20140123_320/QĐ-BYT
231 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
232 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500 20140123_320/QĐ-BYT
233 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 102000 20140123_320/QĐ-BYT
234 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 20140123_320/QĐ-BYT
235 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 20140123_320/QĐ-BYT
236 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
237 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300 20140123_320/QĐ-BYT
238 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21800 20140123_320/QĐ-BYT
239 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14000 20140123_320/QĐ-BYT
240 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43700 20140123_320/QĐ-BYT
241 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14000 20140123_320/QĐ-BYT
242 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800 20140123_320/QĐ-BYT
243 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21800 20140123_320/QĐ-BYT
244 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8600 20140123_320/QĐ-BYT
245 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70300 20140123_320/QĐ-BYT
246 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 120000 20140224_654/QĐ-BYT
247 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300 20140905_3805/QĐ-BYT
248 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255000 20140905_3805/QĐ-BYT
249 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736000 20141003_3982/QĐ-BYT
250 02.0095.1798 Holter điện tâm đồ 204000 20170125_07/QĐ-BYT
251 02.0096.1798 Holter huyết áp 204000 20170125_07/QĐ-BYT
252 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 579000 20170125_07/QĐ-BYT
253 01.0164.0210 Thông bàng quang 94300 20170125_07/QĐ-TTYT
254 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 94300 20170125_07/QĐ-TTYT
255 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 601000 20170125_07/QĐ-TTYT
256 01.0221.0211 Thụt tháo 85900 20170125_07/QĐ-TTYT
257 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 85900 20170125_07/QĐ-TTYT
258 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 579000 20170125_07/QĐ-TTYT
259 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000 20170125_07/QĐ-TTYT
260 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 23000 20170125_07/QĐ-TTYT
261 02.0339.0211 Thụt tháo phân 85900 20170125_07/QĐ-TTYT
262 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 143000 20170125_07/QĐ-TTYT
263 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1330000 20170117_05/QĐ-TTYT
264 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215000 20170117_05/QĐ-TTYT
265 13.0163.0602 Chích áp xe vú 230000 20170117_05/QĐ-TTYT
266 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 88400 20170330_19/QĐ-TTYT
267 03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 819000 20170330_19/QĐ-TTYT
268 03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 949000 20170330_19/QĐ-TTYT
269 03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 434000 20170330_19/QĐ-TTYT
270 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 40700 20170330_19/QĐ-TTYT
271 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 40700 20170330_19/QĐ-TTYT
272 03.2043.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2288000 20170330_19/QĐ-TTYT
273 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1340000 20170330_19/QĐ-TTYT
274 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1340000 20170330_19/QĐ-TTYT
275 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 61500 20170330_19/QĐ-TTYT
276 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 98600 20170330_19/QĐ-TTYT
277 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 67000 20170330_19/QĐ-TTYT
278 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81000 20170330_19/QĐ-TTYT
279 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 55300 20170330_19/QĐ-TTYT
280 16.0043.1020 Lấy cao răng 143000 20170330_19/QĐ-TTYT
281 16.0043.1021 Lấy cao răng 82700 20170330_19/QĐ-TTYT
282 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 819000 20170330_19/QĐ-TTYT
283 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay 949000 20170330_19/QĐ-TTYT
284 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 966000 20170330_19/QĐ-TTYT
285 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259000 20170330_19/QĐ-TTYT
286 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259000 20170330_19/QĐ-TTYT
287 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348000 20170330_19/QĐ-TTYT
288 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000 20170330_19/QĐ-TTYT
289 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105000 20170330_19/QĐ-TTYT
290 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200000 20170330_19/QĐ-TTYT
291 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224000 20170330_19/QĐ-TTYT
292 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102000 20170330_19/QĐ-TTYT
293 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102000 20170330_19/QĐ-TTYT
294 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37900 20170720_3336/QĐ-BYT
295 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500 20170720_3336/QĐ-BYT
296 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47500 20170720_3336/QĐ-BYT
297 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 32300 20171222_5737/QĐ-BYT
298 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37900 20181108_6769/QĐ-BYT
299 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 35600 20181108_6769/QĐ-BYT
300 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 70300 20181108_6769/QĐ-BYT
301 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 55400 20181108_6769/QĐ-BYT
302 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 55400 20181108_6769/QĐ-BYT
303 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 43100 20181108_6769/QĐ-BYT
304 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 43100 20181108_6769/QĐ-BYT
305 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 13100 20201230_5480/QĐ-BYT
306 08.1898 Khám YHCT 33200 20201230_5480/QĐ-BYT
Bình Lục, ngày 03 tháng 07 năm 2023
NGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG KHNV GIÁM ĐỐC
Đào Văn Tuấn Lương Thanh bằng Đã ký
Nguyễn Xuân Sỹ

Thông tin mới nhất
Đăng nhập