BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH LỤC NĂM 2020

 

TT MÃ QĐ tại đơn vị Mã DVKT Mã TT43,50,21
(4)
Tên DVKT Tên tại BV Tên theo mức giá Phân tuyến Loại TT Đơn giá BH Đơn giá ND
1 586.8 01.0158.0074 1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn D T1 479000 479000
2 586.9 01.0160.0210 1.160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Thông đái D T3 90100 90100
3 586.10 01.0164.0210 1.164 Thông bàng quang Thông bàng quang Thông đái D T3 90100 90100
4 94.7 01.0165.0158 1.165 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang C T2 198000 198000
5 586.11 01.0201.0849 1.201 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng C T3 52500 52500
6 586.13 01.0216.0103 1.216 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày Đặt sonde dạ dày D T3 90100 90100
7 586.14 01.0218.0159 1.218 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày D T2 119000 119000
8 94.8 01.0219.0160 1.219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín D T2 589000 589000
9 586.15 01.0221.0211 1.221 Thụt tháo Thụt tháo Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn D T3 82100 82100
10 586.16 01.0222.0211 1.222 Thụt giữ Thụt giữ Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn D T3 82100 82100
11 586.17 01.0223.0211 1.223 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn D T3 82100 82100
12 586.21 01.0240.0077 1.240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi C T2 137000 137000
13 586.29 01.0267.0203 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài trên 15 cm đến 30 cm Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng C T3 134000 134000
14 586.29 01.0267.0204 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài từ > 30cm đến 50 cm Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng C T3 179000 179000
15 586.29 01.0267.0205 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài > 50 cm Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng C T3 240000 240000
16 586.39 01.0281.1510 1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Đường máu mao mạch D 15200 15200
17 586.40 01.0284.1269 1.284 Định nhóm máu tại giường Định nhóm máu tại giường Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy D 39100 39100
18 586.41 01.0285.1349 1.285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Thời gian máu đông D 12600 12600
19 586.42 01.0288.1764 1.288 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) C 113000 113000
20 586.1 01.0002.1778 1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường Điện tâm đồ C T3 32800 32800
21 586.43 01.0303.0001 1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm C T2 43900 43900


XEM TOAN BO TẠI DAY:    file mẫu số liệu KTBV 2020.xlsx

Thông tin mới nhất
Đăng nhập