14/10/2020
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BÌNH LỤC NĂM 2020
TT |
MÃ QĐ tại đơn vị |
Mã DVKT |
Mã TT43,50,21
(4) |
Tên DVKT |
Tên tại BV |
Tên theo mức giá |
Phân tuyến |
Loại TT |
Đơn giá BH |
Đơn giá ND |
1 |
586.8 |
01.0158.0074 |
1.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn |
D |
T1 |
479000 |
479000 |
2 |
586.9 |
01.0160.0210 |
1.160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Thông đái |
D |
T3 |
90100 |
90100 |
3 |
586.10 |
01.0164.0210 |
1.164 |
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
Thông đái |
D |
T3 |
90100 |
90100 |
4 |
94.7 |
01.0165.0158 |
1.165 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang |
C |
T2 |
198000 |
198000 |
5 |
586.11 |
01.0201.0849 |
1.201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng |
C |
T3 |
52500 |
52500 |
6 |
586.13 |
01.0216.0103 |
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt sonde dạ dày |
D |
T3 |
90100 |
90100 |
7 |
586.14 |
01.0218.0159 |
1.218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày |
D |
T2 |
119000 |
119000 |
8 |
94.8 |
01.0219.0160 |
1.219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín |
D |
T2 |
589000 |
589000 |
9 |
586.15 |
01.0221.0211 |
1.221 |
Thụt tháo |
Thụt tháo |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
D |
T3 |
82100 |
82100 |
10 |
586.16 |
01.0222.0211 |
1.222 |
Thụt giữ |
Thụt giữ |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
D |
T3 |
82100 |
82100 |
11 |
586.17 |
01.0223.0211 |
1.223 |
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn |
D |
T3 |
82100 |
82100 |
12 |
586.21 |
01.0240.0077 |
1.240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi |
C |
T2 |
137000 |
137000 |
13 |
586.29 |
01.0267.0203 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài trên 15 cm đến 30 cm |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng |
C |
T3 |
134000 |
134000 |
14 |
586.29 |
01.0267.0204 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài từ > 30cm đến 50 cm |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng |
C |
T3 |
179000 |
179000 |
15 |
586.29 |
01.0267.0205 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) chiều dài > 50 cm |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng |
C |
T3 |
240000 |
240000 |
16 |
586.39 |
01.0281.1510 |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
Đường máu mao mạch |
D |
|
15200 |
15200 |
17 |
586.40 |
01.0284.1269 |
1.284 |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu tại giường |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
D |
|
39100 |
39100 |
18 |
586.41 |
01.0285.1349 |
1.285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Thời gian máu đông |
D |
|
12600 |
12600 |
19 |
586.42 |
01.0288.1764 |
1.288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) |
C |
|
113000 |
113000 |
20 |
586.1 |
01.0002.1778 |
1.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Điện tâm đồ |
C |
T3 |
32800 |
32800 |
21 |
586.43 |
01.0303.0001 |
1.303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
Siêu âm |
C |
T2 |
43900 |
43900 |
XEM TOAN BO TẠI DAY: file mẫu số liệu KTBV 2020.xlsx